THỨ TỰ | DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Vệ sinh bồn nước lạnh dưới 500l | Cái | 200.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
2 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 500l | Cái | 250.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
3 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 700l | Cái | 300.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
4 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 1.000l | Cái | 350.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
5 | Vệ sinh bồn nước lanh dung tích 1.200l | Cái | 400.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
6 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 1.300l | Cái | 450.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
7 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 1.500l | Cái | 500.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
8 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 2.000l | Cái | 550.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
9 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 2.500l | Cái | 600.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
10 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 3.000l | Cái | 700.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
11 | Vệ sinh bồn nước lạnh dung tích 3.500l - 6.000l | Cái | 900.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
12 | Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời từ 120L - 200L | Cái | 350.000đ - 550.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
13 | Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời từ 220L - 300L | Cái | 600.000đ - 700.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
14 | Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời từ 320l - 500l | Cái | 800.000đ - 1.000.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
15 | Vệ sinh bể nước ngầm | Cái | N/A | Báo giá chính xác sau khảo sát |
16 | Vệ sinh bể nước trên cao | Cái | N/A | Báo giá chính xác sau khảo sát |
17 | Thay hoặc lắp phao cơ | Cái | 250.000đ | Giá chưa bao gồm phao |
18 | Thay hoặc lắp phao điện | Cái | 250.000đ | Giá chưa bao gồm phao |
19 | Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước hư | Trường hợp | N/A | Báo giá sau khi khảo sát |
20 | Lắp đặt bồn nước | Bộ | N/A | Báo giá sau khi khảo sát |