Lựa chọn bồn bảo ôn phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bồn bảo ôn chịu áp
Cấu tạo của bồn bảo ôn chịu áp
Bồn bảo ôn chịu áp được thiết kế với cấu tạo đặc biệt để chịu được áp suất cao, phù hợp cho các ứng dụng cần thiết trong công trình dân dụng và công nghiệp.
- Lớp vỏ: Được làm từ nhiều lớp thép hoặc inox cao cấp, có độ dày dặn hơn so với bồn không chịu áp. Lớp vỏ chịu trách nhiệm bảo vệ các bộ phận bên trong của bồn và chịu được áp suất cao từ hệ thống hoặc nguồn nước. Bề mặt lớp vỏ thường được sơn tĩnh điện hoặc phủ một lớp men chống gỉ cao cấp để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
- Lớp bảo ôn: Nằm giữa lớp vỏ và ruột bồn, có tác dụng giữ nhiệt cho nước nóng bên trong. Lớp bảo ôn thường sử dụng xốp polyurethane hoặc bông khoáng có độ dày cao hơn so với bồn không chịu áp. Chất liệu bảo ôn cao cấp có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tối đa sự thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh, giữ cho nước nóng được lâu hơn và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
- Ruột bồn: Là phần nằm trong cùng của bồn, nơi chứa nước nóng. Ruột bồn thường được làm từ thép tráng men hoặc inox 304, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và chịu được áp suất cao. Ruột thép tráng men có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền thấp hơn, dễ bị bong tróc men do tác động của nhiệt độ và áp suất. Ruột inox 304 có giá thành cao hơn nhưng độ bền cao hơn, an toàn vệ sinh thực phẩm và chống ăn mòn tốt.
- Hệ thống van: Bao gồm van an toàn, van xả nước, van một chiều và các van khác. Van an toàn đóng vai trò quan trọng, tự động mở ra khi áp suất trong bồn vượt quá mức cho phép, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống. Van xả nước dùng để xả nước thải ra ngoài khi cần thiết. Van một chiều giúp ngăn nước chảy ngược vào bồn khi nguồn nước bị ngắt.
- Các bộ phận khác của bồn bảo ôn chịu áp như: Nắp bồn giúp đậy kín bồn, bảo vệ nước nóng bên trong khỏi bụi bẩn và côn trùng. Cổng ra nước là nơi dẫn nước nóng ra khỏi bồn. Thanh gia nhiệt (tùy chọn) giúp làm nóng nước trong bồn. Chân đế giúp nâng đỡ bồn và giữ bồn thăng bằng.
Ưu điểm của bồn bảo ôn chịu áp
- Chịu được áp suất cao: Bồn bảo ôn chịu áp được thiết kế để chịu được áp lực cao từ 6 bar đến 10 bar, phù hợp sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, nhà cao tầng hoặc khu vực có nguồn nước có áp lực mạnh.
- Giữ nhiệt tốt: Nhờ cấu tạo dày dặn với nhiều lớp bảo ôn, bồn bảo ôn chịu áp có khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với bồn bảo ôn không chịu áp. Nước nóng được lưu trữ trong bồn sẽ giữ được nhiệt độ lâu hơn, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.
- An toàn: Bồn bảo ôn chịu áp được trang bị van an toàn giúp điều chỉnh áp suất trong bồn, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Van an toàn sẽ tự động mở ra khi áp suất trong bồn vượt quá mức cho phép, ngăn ngừa nguy cơ nổ bồn.
- Tuổi thọ cao: Bồn bảo ôn chịu áp được làm từ vật liệu cao cấp như thép, inox, có khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền bỉ và tuổi thọ cao hơn so với bồn bảo ôn không chịu áp.
Nhược điểm của bồn bảo ôn chịu áp
- Giá thành cao: Do cấu tạo phức tạp và sử dụng vật liệu cao cấp, bồn bảo ôn chịu áp có giá thành cao hơn so với bồn bảo ôn không chịu áp.
- Khó khăn trong việc lắp đặt và di chuyển: Bồn bảo ôn chịu áp thường có kích thước lớn và trọng lượng nặng, gây khó khăn trong việc lắp đặt và di chuyển.
- Cần bảo dưỡng định kỳ: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng, bồn bảo ôn chịu áp cần được bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Bồn bảo ôn không chịu áp
Cấu tạo của bồn bảo ôn không chịu áp
Bồn bảo ôn không chịu áp có cấu tạo tương đối đơn giản so với bồn bảo ôn chịu áp. Cấu tạo chính của bồn bao gồm:
- Lớp vỏ: Lớp vỏ thường được làm từ tôn hoặc thép tráng men, có độ dày mỏng hơn so với bồn chịu áp. Lớp vỏ có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong của bồn và tạo hình dáng cho bồn. Bề mặt lớp vỏ có thể được sơn tĩnh điện hoặc phủ một lớp men chống gỉ để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
- Lớp bảo ôn: Nằm giữa lớp vỏ và ruột bồn, có tác dụng giữ nhiệt cho nước nóng bên trong. Lớp bảo ôn thường được làm từ xốp polyurethane hoặc bông khoáng, có độ dày mỏng hơn so với bồn chịu áp. Chất liệu bảo ôn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh, giữ cho nước nóng được lâu hơn.
- Ruột bồn: Là phần nằm trong cùng của bồn, nơi chứa nước nóng. Ruột bồn thường được làm từ nhựa hoặc inox, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của người dùng. Ruột nhựa có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền thấp hơn, dễ bị nứt vỡ do tác động của nhiệt độ. Ruột inox có giá thành cao hơn nhưng độ bền cao hơn, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Ngoài ra còn có các bộ phận khác như nắp bồn giúp đậy kín bồn, bảo vệ nước nóng bên trong khỏi bụi bẩn và côn trùng. Cổng ra nước là nơi dẫn nước nóng ra khỏi bồn. Thanh gia nhiệt (tùy chọn) giúp làm nóng nước trong bồn. Và van xả nước nằm dưới đáy bồn, dùng để xả nước thải ra ngoài.
Ưu điểm của bồn bảo ôn không chịu áp
- Giá thành rẻ hơn: So với bồn bảo ôn chịu áp, bồn không chịu áp có giá thành rẻ hơn đáng kể, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình.
- Dễ dàng lắp đặt và di chuyển: Bồn không chịu áp thường có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn, giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên dễ dàng hơn.
- Ít yêu cầu bảo dưỡng: Bồn không chịu áp có cấu tạo đơn giản hơn, do đó ít yêu cầu bảo dưỡng định kỳ hơn so với bồn chịu áp.
- Phù hợp cho nhu cầu sử dụng thấp: Bồn không chịu áp là lựa chọn phù hợp cho các hộ gia đình nhỏ, văn phòng, trường học,… có nhu cầu sử dụng nước nóng không cao.
Nhược điểm của bồn bảo ôn không chịu áp
- Không chịu được áp suất cao: Bồn không chịu áp chỉ có thể chịu được áp suất khí quyển, do đó không sử dụng được trong các hệ thống có áp suất cao hoặc nhà cao tầng.
- Giữ nhiệt kém hơn: Lớp bảo ôn của bồn không chịu áp thường mỏng hơn so với bồn chịu áp, dẫn đến khả năng giữ nhiệt kém hơn. Nước nóng trong bồn sẽ nguội nhanh hơn, gây lãng phí điện năng.
- Tuổi thọ thấp hơn: Bồn không chịu áp thường được làm từ vật liệu mỏng hơn, do đó độ bền và tuổi thọ thấp hơn so với bồn chịu áp.
- Nguy cơ rò rỉ nước: Do cấu tạo đơn giản, bồn không chịu áp có nguy cơ rò rỉ nước cao hơn so với bồn chịu áp.